Dung tích ngăn và khay giấy
|
|
|
|
|
|
Sợi giấy từ 60 g/m2 đến 200 g/m2 |
|
Chiều cao tối đa của tập giấy 10 mm |
Tương đương với 100 tờ giấy có sợi giấy nặng 75 g/m2 |
|
|
Sợi giấy từ ít hơn 60 g/m2 đến 90 g/m2 |
|
|
|
|
Chiều cao tối đa của tập giấy 10 mm |
|
|
|
Chiều cao tối đa của tập giấy 10 mm |
|
Khay 2 và các khay giấy tùy chọn 500 tờ |
|
|
Sợi giấy từ 60 g/m2 đến 135 g/m2 |
|
Tương đương với 500 tờ giấy có sợi giấy nặng 75 g/m2 |
|
|
|
Chiều cao tối đa của tập giấy 54 mm |
|
|
|
Chiều cao tối đa của tập giấy 54 mm |
|
Khay giấy tùy chọn 1.500 tờ |
|
|
Sợi giấy từ 60 g/m2 đến 135 g/m2 |
|
Tương đương với 1.500 tờ giấy có sợi giấy nặng 75 g/m2 |
|
Khay nạp phong bì tùy chọn |
|
|
Sợi giấy từ ít hơn 60 g/m2 đến 90 g/m2 |
|
|
|
|
|
Tối đa 500 tờ giấy có sợi giấy nặng 75 g/m2 |
|
|
|
|
Tối đa 100 tờ giấy có sợi giấy nặng 75 g/m2 |
|
|
|
Sợi giấy từ 60 g/m2 đến 120 g/m2 |
|
|
|
|
|
Tối đa 500 tờ giấy có sợi giấy nặng 75 g/m2 |
|
Khay dập ghim/xếp giấy tùy chọn |
|
|
|
Dập ghim: Tối đa 20 lệnh in cho tối đa 15 trang mỗi lần dập |
Xếp giấy: Tối đa 500 tờ giấy có sợi giấy nặng 75 g/m2 |
|
|
|
|
Tối đa 500 tờ giấy có sợi giấy nặng 75 g/m2 |
|
HP LaserJet 600 M601 M602 M603 Dung tích ngăn và khay giấy