Các loại giấy được hỗ trợ cho lựa chọn giấy vào
Loại giấy (bảng điều khiển) |
|
Loại giấy (trình điều khiển máy in) |
|
|
|
Khay giấy tùy chọn 500 tờ |
|
Khay giấy tùy chọn 1.500 tờ |
|
Khay nạp phong bì tùy chọn |
|
|
Unspecified (Không xác định) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LIGHT 60-74 G/M2 (NHẸ 60-75 G/M2) |
|
Light 60-74g (Nhẹ 60-75 g) |
|
|
|
|
|
|
|
Cardstock 176-220g (Tập thẻ176-220 g) |
|
|
|
|
|
|
TRANSPARENCY (GIẤY TRONG) |
|
Monochrome Laser Transparency (Giấy in La-de Trong, Đơn sắc) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LETTERHEAD (IN SẴN ĐẦU ĐỀ) |
|
Letterhead (In sẵn đầu đề) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PREPUNCHED (DẬP LỖ TRƯỚC) |
|
Prepunched (Dập lỗ trước) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HP LaserJet 600 M601 M602 M603 Các loại giấy được hỗ trợ cho lựa chọn giấy vào